Là lệ phí mà người nộp đơn phải trả cho chúng tôi để xử lý thư chấp thuận visa cho người nộp đơn xin đóng dấu thị thực Việt Nam tại các sân bay ở Việt Nam.
Là lệ phí mà các ứng viên phải trả bằng tiền mặt tại quầy tiếp tân thị thực tại sân bay đến.
TYPES OF VISA | SERVICE FEE | STAMPING FEE | ||
---|---|---|---|---|
NORMAL PROCESSING (24-48 working hours) | URGENT (4-8 working hours) | EMERGENCY (1-4 working hours) | ||
1 month single | 9.99 USD/pax | Plus 19 USD/pax | Plus 49 USD/pax | 25 USD/pax |
1 month multiple | 14 USD/pax | 50 USD/pax | ||
3 months single | 29 USD/pax | 25 USD/pax | ||
3 months multiple | 35 USD/pax | 50 USD/pax |
TYPES OF VISA | SERVICE FEE | STAMPING FEE | ||
---|---|---|---|---|
NORMAL PROCESSING (3-4 working days) | URGENT (4-8 working hours) | EMERGENCY (1-4 working hours) | ||
1 month single | 90 USD/pax | Plus 69 USD/pax | Plus 89 USD/pax | 25 USD/pax |
1 month multiple | 95 USD/pax | 50 USD/pax | ||
3 months single | 115 USD/pax | 25 USD/pax | ||
3 months multiple | 130 USD/pax | 50 USD/pax |